Bảng giá chi tiết (Liên hệ 0936 242 188 – 0986 93 93 56 để có mức chiết khấu cao nhất):
Starvert iE5 1 Pha 200~300VAC |
Mã hàng | Công suất | In | Mô tả | Đơn giá |
SV001IE5-1 | 0.1KW | 0.8A | – | 0.1kW(1/8HP), 1 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz | 1.610.000 |
SV002IE5-1 | 0.2KW | 1.4A | – | 0.2kW(1/4HP), 1 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz | 1.700.000 |
SV004IE5-1 | 0.4KW | 2.5A | – | 0.4kW(1/2HP), 1 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz | 1.760.000 |
SV001IE5-1C | 0.1KW | 0.8A | – | 0.1kW(1/8HP), 1 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, tích hợp RS485(Modbus RTU) | 1.760.000 |
SV002IE5-1C | 0.2KW | 1.4A | – | 0.2kW(1/4HP), 1 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, tích hợp RS485(Modbus RTU) | 1.820.000 |
SV004IE5-1C | 0.4KW | 2.5A | – | 0.4kW(1/2HP), 1 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, tích hợp RS485(Modbus RTU) | 1.910.000 |
Starvert iE5 1 Pha 200~300VAC |
Mã hàng | Công suất | In | Mô tả | Đơn giá |
SV001IE5-2 | 0.1KW | 0.8A | – | 0.1kW(1/8HP), 3 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz | 1.700.000 |
SV002IE5-2 | 0.2KW | 1.6A | – | 0.2kW(1/4HP), 3 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz | 1.760.000 |
SV004IE5-2 | 0.4KW | 1.14A | – | 0.4kW(1/2HP), 3 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz | 1.850.000 |
SV001IE5-2C | 0.1KW | 0.8A | – | 0.1kW(1/8HP), 3 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, tích hợp RS485(Modbus RTU) | 1.820.000 |
SV002IE5-2C | 0.2KW | 1.6A | – | 0.2kW(1/4HP), 3 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, tích hợp RS485(Modbus RTU) | 1.880.000 |
SV004IE5-2C | 0.4KW | 1.14A | – | 0.4kW(1/2HP), 3 pha, 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%), 0.1~200Hz, tích hợp RS485(Modbus RTU) | 1.970.000 |
Sơ đồ nối dây
Sơ đồ tín hiệu điều khiển
Sơ đồ nối dây động lực
Nhóm thông số và cách thao tác
Các nhóm thông số
Dịch chuyển giữa các thông số: Tại nhóm thông số chương trình hoặc vận hành nhấn nút SHIFT để chuyển nhóm, dùng phím Ù và Ú để chuyển sang thông số khác.
Tính năng cơ bản:
Kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng
Nhiều công suất để lựa chọn
Tiết kiệm năng lượng
Điều chỉnh tần số từ 0 ~ 400Hz
Lựa chọn tín hiệu Input NPN hoặc PNP
Tín hiệu Analog đầu ra: 0 ~ 10VDC
Điều khiển nhiều cấp tốc độ khác nhau