Dòng sản phẩm mới mang nhiều đặc điểm nổi trội trong thiết kế, chất lượng cao cấp và giá cả phải chăng.
Dưới bàn tay của các nhà thiết kế Hàn Quốc, sản phẩm công tắc, ổ cắm LS mang một phong cách đơn giản nhưng vẫn giữ được vẻ hiện đại và sang trọng trong từng đường nét với thiết kế phím lớn kiểu châu Âu.
Đặt mục tiêu đáp ứng thị trường trung và cao cấp, công tắc, ổ cắm LS sử dụng chất liệu nhựa polycarbonate tiên tiến giúp tăng độ bền màu và đàn hồi cho bề mặt sản phẩm, chi tiết dẫn điện cũng sử dụng chất liệu hợp kim đồng cao cấp với độ bền cao. Dòng sản phẩm mới đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như IEC và CE (tiêu chuẩn châu Âu).
Bảng giá chi tiết – Áp dụng từ ngày 15/04/2017
(Liên hệ 0936 242 188 – 0986 93 93 56 để có mức chiết khấu cao nhất)
Tên hàng | Đơn giá (VNĐ) | ||
Công tắc đơn(Switch) | Thân công tắc đơn:1Gang 1Way Switch Body: LSV-SB1W1W16 | 24.000 | 36.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Công tắc đôi(Switch) | Thân công tắc đôi:2Gang 1Way Switch Body: LSV-SB1W2W16 | 44.000 | 56.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Công tắc ba(Switch) | Thân công tắc ba:3Gang 1Way Switch Body: LSV-SB1W3W16 | 64.000 | 76.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Công tắc đơn 2 chiều (Switch) | Thân công tắc đơn 2 chiều:1Gang 2Way Switch Body : LSV-SB2W1W16 | 34.000 | 46.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Công tắc đôi 2 chiều(Switch) | Thân công tắc đôi 2 chiều:2Gang 2Way Switch Body: LSV-SB2W2W16 | 58.000 | 70.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Công tắc ba 2 chiều(Switch) | Thân công tắc ba 2 chiều:3Gang 2Way Switch Body: LSV-SB2W3W16 | 80.000 | 92.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Công tắc hai cực có đèn báo (dùng cho máy nước nóng)Heater Water Switch | Thân công tắc máy nước nóng 2 cực:Heater Water Switch Body: LSV-SH1W1W20 | 168.000 | 180.000 |
Nắp đậy – 1Gang Socket Plate: LSV-OP1W | 12.000 | ||
Ổ cắm đơn(Socket) | Thân ổ cắm đơn:1 Gang Socket Body : LSV-OB1W16 | 52.000 | 64.000 |
Nắp đậy – 1Gang Socket Plate: LSV-OP1W | 12.000 | ||
Ổ cắm đôi(Socket) | Thân ổ cắm đôi:2 Gang Socket Body: LSV-OB2W16 | 83.000 | 95.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Ổ Tivi(TV) | Thân ổ cắm tivi:TV Socket: LSV-CBTW | 51.000 | 63.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-CPSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Ổ Mạng(Computer) | Thân ổ cắm mạng (Cat6):Computer Socket (Cat6): LSV-CBNW | 125.000 | 137.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Ổ Điện Thoại(Telephone) | Thân ổ cắm điện thoại (Cat5):Tel Socket (Cat5): LSV-CBPW | 62.000 | 74.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Ổ Tivi và điện thoại(TV & Telephone) | Thân ổ cắm tivi và điện thoại (Cat5):TV & Tel Socket (Cat5): LSV-CBTPW | 104.000 | 116.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Ổ Tivi và ổ mạng(TV & Computer) | Thân ổ cắm tivi và mạng (Cat6):TV & Computer Socket: LSV-CBTNW | 146.000 | 158.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Ổ Điện thoại và ổ mạng (Telephone & Computer) | Thân ổ cắm điện thoại (Cat5) và mạng (Cat6):Tel & Computer Socket: LSV-CBPNW | 156.000 | 168.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Ổ Tivi, mạng, điện thoại(TV & Computer & Telephone ) | Thân ổ cắm TV, mạng (Cat6) và ĐT(Cat5):1TV&1Computer&1Tel Socket: LSV-CBTNPW | 193.000 | 205.000 |
Nắp đậy – Standard Plate: LSV-PSW(LSV-SPSW, LSV-OP2W, LSV-CPSW) | 12.000 | ||
Công tắc chuông cửa (Door bell Switch) | Door Bell Switch: LSV-DBUW | 56.000 | |
Hộp che nước (water proof) | Water Proof: LSV-WPCW | 105.000 | |
Ổ cắm âm sàn | SOCKET_FLOOR: LSV-OFUW | 850.000 | |
– GHI CHÚ: | Giá này chưa bao gồm VAT (10%) |